| STT | Chủng loại | Tổng số ấn phẩm | Tổng số tiền |
| 1 |
STK Lịch sử & Địa lí
|
2
|
118000
|
| 2 |
Sách tham khảo công dân
|
13
|
95300
|
| 3 |
Sách tham khảo khoa học tự nhiên
|
14
|
2126000
|
| 4 |
Sách giáo dục thư viện và trường học
|
28
|
131000
|
| 5 |
Bản tin dạy và học trong nhà trường
|
28
|
0
|
| 6 |
Toán học tuổi trẻ
|
38
|
362000
|
| 7 |
Sách tham khảo hoá
|
43
|
1212900
|
| 8 |
Sách tham khảo địa
|
49
|
1143100
|
| 9 |
Sách tham khảo sinh
|
57
|
1617100
|
| 10 |
Văn nghệ Hải Dương
|
59
|
587000
|
| 11 |
Sách tham khảo lí
|
69
|
1557200
|
| 12 |
Dạy và học ngày nay
|
75
|
1141200
|
| 13 |
Tạp chí thiết bị giáo dục
|
81
|
946000
|
| 14 |
Tạp chí khoa học giáo dục
|
84
|
1312000
|
| 15 |
Sách đạo đức
|
85
|
2132100
|
| 16 |
Sách pháp luật
|
95
|
3136100
|
| 17 |
thế giới trong ta
|
110
|
1584000
|
| 18 |
Sách tham khảo lịch sử
|
112
|
2733900
|
| 19 |
Sách tham khảo tiếng Anh
|
115
|
3273900
|
| 20 |
Vật lí tuổi trẻ
|
118
|
806200
|
| 21 |
Tạp chí giáo dục
|
132
|
1966200
|
| 22 |
Toán tuổi thơ
|
192
|
2228000
|
| 23 |
Sách thiếu nhi
|
259
|
5078100
|
| 24 |
Sách tham khảo
|
291
|
14673500
|
| 25 |
Sách tham khảo toán
|
377
|
11532500
|
| 26 |
Sách tham khảo văn
|
453
|
14121900
|
| 27 |
Sách nghiệp vụ
|
893
|
11695900
|
| 28 |
Sách giáo khoa
|
1286
|
9301600
|
| |
TỔNG
|
5158
|
96612700
|