| STT | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Số ấn phẩm | 
		
			| 1 | Tạp chí giáo dục | Nguyễn Gia Cầu | 128 | 
		
			| 2 | Thế giới trong ta | Đinh Khắc Vượng | 102 | 
		
			| 3 | Vật lý & tuổi trẻ | Phạm Văn Thiều | 63 | 
		
			| 4 | Tạp chí thiết bị giáo dục | Phạm Văn Sơn | 55 | 
		
			| 5 | Khoa học giáo dục | Bùi Đức Thiệp | 53 | 
		
			| 6 | Văn nghệ Hải Dương | Nguyễn Thị Hải Vân | 29 | 
		
			| 7 | Toán học và tuổi trẻ | Phạm Thị Bạch Ngọc | 28 | 
		
			| 8 | Bản tin dạy và học trong nhà trường | Lương Thanh Thủy | 28 | 
		
			| 9 | Sách giáo dục thư viện trường học | Vũ Dương Thụy | 28 | 
		
			| 10 | Dạy và học ngày nay | Nguyễn Như Ý | 27 | 
		
			| 11 | Tạp chí thiết bị giáo dục | Bùi Ngọc Sơn | 25 | 
		
			| 12 | Vật lý và tuổi trẻ | Chu Đình Thúy | 20 | 
		
			| 13 | Bài tập Ngữ văn 6: Tập 1 | Nguyễn Khắc Phi | 20 | 
		
			| 14 | Bài tập Vật lí 7 | Nguyễn Đức Thâm | 19 | 
		
			| 15 | Bài tập Tiếng Anh 7 | Nguyễn Hạnh Dung | 14 | 
		
			| 16 | Công nghệ 9: Trồng cây ăn quả | Nguyễn Minh Đường | 14 | 
		
			| 17 | Bài tập Ngữ Văn 8: Tập 2 | Nguyễn Khắc Phi | 14 | 
		
			| 18 | Văn nghệ Hải Dương: Số tháng Tết | Trần Minh | 14 | 
		
			| 19 | Khoa học giáo dục | Phan Văn Kha | 13 | 
		
			| 20 | Bài tập Ngữ văn 7: Tập2 | Nguyễn Khắc Phi | 13 | 
		
			| 21 | Bài tập Ngữ văn 9: Tập 2 | Nguyễn Khắc Phi | 13 | 
		
			| 22 | Bài tập Tiếng Anh 8 | Nguyễn Hạnh Dung | 13 | 
		
			| 23 | Bài tập Hóa học  8 | Lê Xuân Trọng | 13 | 
		
			| 24 | Lịch sử 7 | Phan Ngọc Liên | 12 | 
		
			| 25 | Tạp chí Khoa học giáo dục | Phan Văn Kha | 11 | 
		
			| 26 | Bài tậpToán 7: Tập 2 | Tôn Thân | 11 | 
		
			| 27 | Âm nhạc và Mĩ thuật  7 | Hoàng Long | 11 | 
		
			| 28 | Âm nhạc và Mĩ Thuật  8 | Hoàng Long | 11 | 
		
			| 29 | Bài tập Ngữ Văn 8: Tập 1 | Nguyễn Khắc Phi | 11 | 
		
			| 30 | Bài tập Ngữ văn 9: Tập 1 | Nguyễn Khắc Phi | 11 | 
		
			| 31 | Tiếng Anh 7 | Nguyễn Văn Lợi | 11 | 
		
			| 32 | Tiếng Anh 8 | Nguyễn Văn Lợi | 11 | 
		
			| 33 | Bài tập Tiếng Anh 9 | Nguyễn Văn Lợi | 10 | 
		
			| 34 | Sinh học 7 - SGV | Nguyễn Quang Vinh | 10 | 
		
			| 35 | Giáo dục Hướng nghiệp 9 - SGV | Phạm Tất Dong | 10 | 
		
			| 36 | Tiếng Anh 9 | Nguyễn Văn Lợi | 10 | 
		
			| 37 | Ngữ văn 7: Tập 2 | Nguyễn Khắc Phi | 10 | 
		
			| 38 | Công nghệ 9 nấu ăn: SGV | Nguyễn Minh Đường | 10 | 
		
			| 39 | Sinh học 6 | Nguyễn quang Vinh | 10 | 
		
			| 40 | Địa lí 7 | Nguyễn Dược | 10 | 
		
			| 41 | Địa lí 8 | Nguyễn Dược | 10 | 
		
			| 42 | Hoạt động GDNGLL 7 - SGV | Hà Nhật Thăng | 10 | 
		
			| 43 | Hoạt động GDNGLL 8 - SGV | Hà Nhật Thăng | 10 | 
		
			| 44 | Hoạt động GDNGLL 9 - SGV | Hà Nhật Thăng | 10 | 
		
			| 45 | Mỹ thuật 7 - SGV | Đàm Luyện | 10 | 
		
			| 46 | Mỹ thuật 8 - SGV | Đàm Luyện | 10 | 
		
			| 47 | Mỹ thuật 9 - SGV | Đàm Luyện | 10 | 
		
			| 48 | Bài tập Vật lí 9 | Đoàn Duy Hinh | 10 | 
		
			| 49 | Các bài soạn tích hợp Giáo dục BVMT Chi Lăng Nam vào chương trình THCS tập 2 | Quỹ Môi Trường toàn cầu | 10 | 
		
			| 50 | Tài liệu phổ biến SKKN KHXH - THPT (3 và 4) | Sở giáo dục và đào tạo Hải Dương | 10 | 
		
			| 51 | Toán 7: Tập 2 | Phan Đức Chính | 10 | 
		
			| 52 | Văn nghệ Hải Dương | Trần Minh | 10 | 
		
			| 53 | Toán tuổi thơ: Số 141 | Vũ Kim Thủy | 10 | 
		
			| 54 | Vật lí 7 | Vũ Quang | 10 | 
		
			| 55 | Toán 9: Tập 2 | Phan Đức Chính | 9 | 
		
			| 56 | Địa lí 7 - SGV | Phan Huy Xu | 9 | 
		
			| 57 | Bài tập Toán 8: Tập 2 | Tôn Thân | 9 | 
		
			| 58 | Thể dục 8 - SGV | Trần Đồng Lâm | 9 | 
		
			| 59 | Bài tập Vật lí 8 | Bùi Gia Thịnh | 9 | 
		
			| 60 | Âm nhạc 8 - SGV | Hoàng Long | 9 | 
		
			| 61 | Âm nhạc 9: SGV | Hoàng Long | 9 | 
		
			| 62 | Âm nhạc và Mĩ thuật  9 | Hoàng Long | 9 | 
		
			| 63 | Hóa học  8 | Lê Xuân Trọng | 9 | 
		
			| 64 | Địa lí 8 - SGV | Nguyễn Dược | 9 | 
		
			| 65 | Bài tập Ngữ văn 6: Tập 2 | Nguyễn Khắc Phi | 9 | 
		
			| 66 | Địa lí 9 - SGV | Nguyễn Dược | 9 | 
		
			| 67 | Công nghệ 9- Lắp đặt mạng điện trong nhà - SGV | Nguyễn Minh Đường | 9 | 
		
			| 68 | Bài tập Ngữ văn 7: Tập1 | Nguyễn Khắc Phi | 9 | 
		
			| 69 | Công nghệ 7 | Nguyễn Minh Đường | 9 | 
		
			| 70 | Sinh học 7 | Nguyễn Quang Vinh | 9 | 
		
			| 71 | Sinh học 8 - SGV | Nguyễn Quang Vinh | 8 | 
		
			| 72 | Sinh học 9 - SGV | Nguyễn Quang Vinh | 8 | 
		
			| 73 | Toán học và tuổi trẻ: Đặc san | Phạm Thị Bạch Ngọc | 8 | 
		
			| 74 | Công nghệ 8 - Công nghiệp - SGV | Nguyễn Minh Đường | 8 | 
		
			| 75 | Công nghệ 9- Trồng cây ăn quả - SGV | Nguyễn Minh Đường | 8 | 
		
			| 76 | Bài tập Ngữ văn 7: T1 | Nguyễn Khắc Phi | 8 | 
		
			| 77 | Bài tập Ngữ văn 7: T2 | Nguyễn Khắc Phi | 8 | 
		
			| 78 | Âm nhạc 7 - SGV | Hoàng Long | 8 | 
		
			| 79 | Giáo dục công dân 9 | Hà Nhật Thăng | 8 | 
		
			| 80 | Bài tập Toán 9: Tập 2 | Tôn Thân | 8 | 
		
			| 81 | Toán 9- T2- SGV | Phan Đức Chính | 8 | 
		
			| 82 | Lịch sử 8 - SGV | Phan Ngọc Liên | 8 | 
		
			| 83 | Lịch sử 9 - SGV | Phan Ngọc Liên | 8 | 
		
			| 84 | Lịch sử 7 - SGV | Phan Ngọc Liên | 7 | 
		
			| 85 | Toán 8- T1- SGV | Phan Đức Chính | 7 | 
		
			| 86 | Toán 7: Tập 1 | Phan Đức Chính | 7 | 
		
			| 87 | Bài tậpToán 7: Tập 1 | Tôn Thân | 7 | 
		
			| 88 | Thể dục 9 - SGV | Trần Đồng Lâm | 7 | 
		
			| 89 | Tài liệu phổ biến SKKN KHXH - THPT (1 và 2) | Sở giáo dục và đào tạo Hải Dương | 7 | 
		
			| 90 | Vật lí 8 - SGV | Vũ Quang | 7 | 
		
			| 91 | Toán tuổi thơ: Số 140 | Vũ Kim Thủy | 7 | 
		
			| 92 | Toán tuổi thơ: Số 137 + 138 | Vũ Kim Thủy | 7 | 
		
			| 93 | Giáo dục công dân 9 - SGV | Hà Nhật Thăng | 7 | 
		
			| 94 | Bài tập Hóa học 9 | Lê Xuân Trọng | 7 | 
		
			| 95 | Giáo dục thể chất: SGV - Bộ sách Cánh Diều | Lưu Quang Hiệp | 7 | 
		
			| 96 | Giáo dục công dân 7 | Hà Nhật Thăng | 7 | 
		
			| 97 | Công nghệ 8: Công nghiệp | Nguyễn Minh Đường | 7 | 
		
			| 98 | Công nghệ 7 - Nông nghiệp - SGV | Nguyễn Minh Đường | 7 | 
		
			| 99 | Ngữ văn 7 - Tập 1 - SGV | Nguyễn Khắc Phi | 7 | 
		
			| 100 | Ngữ văn 7 T2: SGV | Nguyễn Khắc Phi | 7 | 
		
			 |