Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Môn loại | Giá tiền |
1 |
SNV-00128
| Nguyễn Văn Lợi | Tiếng Anh 9- SGV | Giáo Dục | H. | 2005 | 4 ( N523 ) | 4700 |
2 |
TKNN-00048
| Lại Văn Chấm | Học tốt Tiếng Anh 9 | Thanh Niên | TP. Hồ Chí Minh | 2008 | 4(A) | 17000 |
3 |
TKNN-00049
| Hoàng Thị Diệu Hoài | Hoạt động luyện tập Tiếng Anh 9 | Giáo dục | H. | 2006 | 4(A) | 11600 |
4 |
TKNN-00050
| Vũ Thị Lợi | Tự học, tự kiểm tra theo chuẩn kiến thức, kĩ năng môn Tiếng Anh 9 | Đại học Sư phạm | H. | 2010 | 4(A) | 20000 |
5 |
TKNN-00051
| Vũ Thị Lợi | Tự học, tự kiểm tra theo chuẩn kiến thức, kĩ năng môn Tiếng Anh 9 | Đại học Sư phạm | H. | 2010 | 4(A) | 20000 |
6 |
TKNN-00052
| Vũ Thị Lợi | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn Tiếng Anh 9 | Giáo Dục Việt Nam | H. | 2010 | 4(A) | 19100 |
7 |
TKNN-00053
| Vũ Thị Lợi | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn Tiếng Anh 9 | Giáo Dục Việt Nam | H. | 2010 | 4(A) | 19100 |
8 |
TKNN-00054
| Phạm Trọng Đạt | Bồi dưỡng Tiếng Anh lớp 9 | Giáo Dục Việt Nam | H. | 2012 | 4(A) | 18600 |
9 |
TKNN-00055
| Ngọc Anh | Đề ôn tập và kiểm tra trắc nghiệm Tiếng Anh 9 | Hà Nội | H. | 2007 | 4(A) | 30500 |
10 |
TKNN-00056
| Nguyễn Thị Chi | Ôn tập và kiểm traTiếng Anh 9 | Đại học Quốc gia Hà Nội | H. | 2008 | 4(A) | 21000 |
|